1 |
lềnh bềnhỞ trạng thái noi hân lên trên bề mặt và trôi nhẹ nhàng theo lần song làng gió
|
2 |
lềnh bềnhNói nổi ở mặt nước và bị sóng đưa lên đưa xuống : Cây gỗ lềnh bềnh ở mặt sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lềnh bềnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lềnh bềnh": . lãnh binh lềnh b [..]
|
3 |
lềnh bềnhNói nổi ở mặt nước và bị sóng đưa lên đưa xuống : Cây gỗ lềnh bềnh ở mặt sông.
|
4 |
lềnh bềnh Nói nổi ở mặt nước và bị sóng đưa lên đưa xuống. | : ''Cây gỗ '''lềnh bềnh''' ở mặt sông.''
|
5 |
lềnh bềnhở trạng thái nổi hẳn lên trên mặt nước và trôi nhẹ nhàng theo làn sóng quả bóng nổi lềnh bềnh rác rưởi trôi lềnh bềnh trê [..]
|
<< trình độ | lễ phục >> |